Có 2 kết quả:

外交風波 wài jiāo fēng bō ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄥ ㄅㄛ外交风波 wài jiāo fēng bō ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄥ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

diplomatic crisis

Từ điển Trung-Anh

diplomatic crisis